Có 2 kết quả:

担保 đảm bảo擔保 đảm bảo

1/2

đảm bảo

giản thể

Từ điển phổ thông

đảm bảo, bảo đảm

đảm bảo

phồn thể

Từ điển phổ thông

đảm bảo, bảo đảm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhận lĩnh trách nhiệm về người nào, việc gì. Cũng nói là Đảm đảm.